THÔNG BÁO KẾT QUẢ TIN HỌC TRẺ CẤP QUẬN NĂM HỌC 2018-2019
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI TIN HỌC TRẺ CẤP QUẬN 2018-2019 | |||||||
(Ban hành kèm theo Công văn số /PGDĐT ngày 29/3/2019) | |||||||
STT | Họ và | Tên | Lớp | Đơn vị | Điểm | Xếp giải | Dự thi TP |
1 | Đặng Xuân Minh | Hiếu | 9/8 | Nguyễn Văn Cừ | 100 | Nhất | Đạt |
2 | Nguyễn Đặng Ngọc | Toàn | 9/8 | Nguyễn Văn Cừ | 98 | Nhất | Đạt |
3 | Nguyễn Nguyên | Vũ | 8/2 | Lê Độ | 94 | Nhất | Đạt |
4 | Văn Đức Trường | Giang | 8/1 | Lý Tự Trọng | 90 | Nhất | Đạt |
5 | Nguyễn Xuân | Minh | 9/1 | Lý Tự Trọng | 88 | Nhất | Đạt |
6 | Lê Trần Thanh | Toàn | 7/1 | Nguyễn Văn Cừ | 82 | Nhất | Đạt |
7 | Trần Nguyễn Duy | Tân | 8/1 | Lý Tự Trọng | 80 | Nhất | Đạt |
8 | Nguyễn Anh | Tuấn | 9/3 | Lê Độ | 80 | Nhất | Đạt |
9 | Nguyễn Minh | Huy | 8/2 | Lê Độ | 78 | Nhì | Đạt |
10 | Lê Ngọc Bảo | Anh | 8/2 | Lê Độ | 77 | Nhì | Đạt |
11 | Nguyễn Thành | Long | 7/1 | Nguyễn Văn Cừ | 71 | Nhì | Đạt |
12 | Lê Thanh Hồng | Khánh | 9/1 | Lê Độ | 70 | Nhì | Đạt |
13 | Trần Duy Nam | Khánh | 8/2 | Lê Độ | 70 | Nhì | Đạt |
14 | Ngô Nguyễn Tấn | Quân | 9/1 | Lý Tự Trọng | 70 | Nhì | Đạt |
15 | Lê Hải | Yến | 6/6 | Nguyễn Chí Thanh | 70 | Nhì | Đạt |
16 | Lê Quang | Thiện | 9/2 | Lê Độ | 60 | Ba | Đạt |
17 | Đoàn Vũ Phú | Minh | 9/6 | Nguyễn Chí Thanh | 60 | Ba | Đạt |
18 | Trà Đình | Mạnh | 8/1 | Lý Tự Trọng | 60 | Ba | Đạt |
19 | Tán Khánh | Phong | 8/2 | Lê Độ | 60 | Ba | Đạt |
20 | Trần Văn | Khoa | 9/8 | Nguyễn Văn Cừ | 60 | Ba | Đạt |
21 | Nguyễn Khánh | Trang | 7/2 | Lê Độ | 60 | Ba | Đạt |
22 | Vũ Hoàng | Long | 7/1 | Nguyễn Văn Cừ | 60 | Ba | Đạt |
23 | Đặng Thị Ái | Nhân | 8/6 | Nguyễn Chí Thanh | 60 | Ba | Đạt |
24 | Trần Nam | Bình | 9/4 | Phan Bội Châu | 55 | KK | Đạt |
25 | Nguyễn Đức Nhật | Minh | 8/5 | Phan Bội Châu | 55 | KK | Đạt |
26 | Trần Thế | Phong | 8/5 | Phan Bội Châu | 55 | KK | Đạt |
27 | Trương Đào Đan | Huy | 8/2 | Lê Độ | 55 | KK | Đạt |
28 | Lê Thị Qúy | Tâm | 8/1 | Cao Thắng | 55 | KK | Đạt |
29 | Trương Hoàng Thành | An | 8/1 | Nguyễn Văn Cừ | 55 | KK | Đạt |
30 | Nguyễn Thanh | Quân | 8/5 | Phan Bội Châu | 55 | KK | Đạt |
31 | Nguyễn Quang | Thông | 8/2 | Lê Độ | 55 | KK | Đạt |
32 | Đặng Trần Trí | Đức | 8/1 | Nguyễn Văn Cừ | 52 | KK | Đạt |
33 | Mai Lê Thu | Duyên | 9/1 | Hoàng Sa | 52 | KK | Đạt |
34 | Đặng Thị Ngọc | Thảo | 8/1 | Phạm Ngọc Thạch | 52 | KK | Đạt |
35 | Nguyễn Trần | Thắng | 8/1 | Lý Tự Trọng | 52 | KK | Đạt |
36 | Phạm Khánh | Nguyên | 9/4 | Phan Bội Châu | 52 | KK | Đạt |
37 | Nguyễn Đức | Anh | 8/5 | Phan Bội Châu | 52 | KK | Đạt |
38 | Nguyễn Thị Bảo | Yến | 8/1 | Hoàng Sa | 52 | KK | Đạt |
39 | Nguyễn Ngọc | Giao | 9/1 | Phạm Ngọc Thạch | 30 | KXG | |
40 | Trần Quang | Huy | 81 | Nguyễn Văn Cừ | 30 | KXG | |
41 | Huỳnh Trọng | Nghĩa | 8/6 | Nguyễn Chí Thanh | 30 | KXG | |
42 | Phan Xuân | Tráng | 9/3 | Lê Độ | 30 | KXG | |
43 | Phan Nguyễn Phúc | Huy | 8/1 | Cao Thắng | 15 | KXG | |
44 | Đinh Tiến | Luân | 8/6 | Nguyễn Chí Thanh | 15 | KXG | |
45 | Nguyễn Ngọc | Ni | 8/1 | Hoàng Sa | 15 | KXG | |
46 | Đoàn Minh | Quân | 7/1 | Nguyễn Văn Cừ | 15 | KXG | |
47 | Nguyễn Duy Quang | Thắng | 8/6 | Nguyễn Chí Thanh | 15 | KXG | |
48 | Huỳnh Vĩnh | Thuận | 8/6 | Nguyễn Chí Thanh | 15 | KXG | |
49 | Lê Huyền | Trang | 8/1 | Phạm Ngọc Thạch | 15 | KXG | |
50 | Nguyễn Ngọc Thủy | Trúc | 9/1 | Hoàng Sa | 15 | KXG |